Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

추지다

추지다 [습기로 눅눅하다] {moist } ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp, (y học) chẩy m


{damp } sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp, khi mỏ, (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, (từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu, ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt, làm ẩm, thấm ướt, rấm (lửa), làm nghẹt (tiếng); (âm nhạc) làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung (dây đàn), làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm chán nản; làm mất vui, làm cụt hứng, (kỹ thuật) hãm lại, cản lại; làm giảm chấn động, làm giảm xóc, chống rung, to damp off thối rụng; chết vì bị úng nước (cây cối...), tắt đèn


{wet } ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông tục) say bí tỉ, (từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu (người, thành phố, bang), (xem) bargain, (xem) blanket, tình trạng ẩm ướt, mưa, trời mưa, (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phn đối sự cấm rượu, làm ướt, thấm nước, dấp nước, đái vào, đái lên (trẻ con, chó...), uống rượu mừng, (từ lóng) uống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 추진

    추진 [推進] { propulsion } sự đẩy đi, sự đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy; sức thúc đẩy, { drive } cuộc đi xe, cuộc...
  • 추첨

    추첨 [抽籤] (제비) { a lot } thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số,...
  • 추축

    추축 [樞軸] (기계의) { a pivot } trụ, ngõng, chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi),...
  • 추출

    추출 [抽出]1 [어떤 물질을 뽑아 냄] { abstraction } sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm...
  • 추측

    추측 [推測] (a) conjecture sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng...
  • 추켜들다

    추켜들다 { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu...
  • 추키다

    추키다 [치올리다] { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng,...
  • 추파

    2 [아첨·은근한 눈짓] { an ogle } cái liếc mắt đưa tình, liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình
  • 추하다

    추하다 [醜-]1 [아름답지 않다] { ugly } xấu, xấu xí, xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ, { plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ...
  • 추해당

    추해당 [秋海棠] 『植』 { a begonia } (thực vật học) cây thu hải đường
  • 추향

    추향 [趨向] { a trend } phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía, hướng về, xoay về, có khuynh hướng...
  • 추호

    { a bit } miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong...
  • 축거

    축거 [軸距] 『機』 { wheelbase } (kỹ thuật) khoảng cách giữa trước với trục sau của xe gắn động cơ
  • 축구

    축구 [蹴球] [사커] { soccer } (thông tục) môn bóng đá, (英) { socker } (thông tục) (như) soccer, { a football } quả bóng đá, môn...
  • 축기

    축기 [縮氣] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại,...
  • 축나다

    축나다 [縮-]1 (수량이) { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản...
  • 축농증

    { empyema } số nhiều empyemata, empyemas, tình trạng mưng mủ, sự viêm mủ màng phổi
  • 축대

    축대 [築臺] { an elevation } sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao (phẩm giá),...
  • 축도

    (비유) { an epitome } bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, { a microcosm } thế giới vi mô, ▷ 축도기...
  • 축동증

    축동증 [縮瞳症] 『醫』 { myosis } (y học) tật thu hẹp đồng tử, { miosis } cách viết khác : myosis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top