Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

축구

Mục lục

축구 [蹴球] [사커] {soccer } (thông tục) môn bóng đá


(英) {socker } (thông tục) (như) soccer


{a football } quả bóng đá, môn bóng đá


{a footballer } player) /'futbɔ:l,pleiə/, (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá


a gridder(미식 축구의) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá


(미식 축구의) (美) {a gridiron } vỉ (nướng chả), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên), (sân khấu) khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu), (hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng), bồn chồn như ngồi trên đống lửa


{the eleven } mười một, số mười một, đội mười một người, (the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê,xu (trừ Giu,đa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 축기

    축기 [縮氣] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại,...
  • 축나다

    축나다 [縮-]1 (수량이) { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản...
  • 축농증

    { empyema } số nhiều empyemata, empyemas, tình trạng mưng mủ, sự viêm mủ màng phổi
  • 축대

    축대 [築臺] { an elevation } sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao (phẩm giá),...
  • 축도

    (비유) { an epitome } bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, { a microcosm } thế giới vi mô, ▷ 축도기...
  • 축동증

    축동증 [縮瞳症] 『醫』 { myosis } (y học) tật thu hẹp đồng tử, { miosis } cách viết khác : myosis
  • 축류

    { livestock } vật nuôi, thú nuôi
  • 축산

    ▷ 축산장 (말의) { a stud farm } trại nuôi ngựa, { a ranch } trại nuôi súc vật (ở mỹ, ca,na,đa), quản lý trại chăn nuôi
  • 축산업

    { a ranchman } chủ trại nuôi súc vật, người làm ở trại nuôi súc vật, { a rancher } chủ trại nuôi súc vật, người làm ở...
  • 축색돌기

    축색 돌기 [軸索突起] 『解』 { an axon } sợi trục (thần kinh), axon
  • 축성

    축성 [祝聖] 『가톨릭』 { consecration } sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo)...
  • 축소

    축소 [縮小] (a) reduction sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình...
  • 축시

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 축압기

    축압기 [蓄壓器] 『機』 { an accumulator } người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người...
  • 축우

    (집합적) { cattle } thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu
  • 축음기

    축음기 [蓄音機] { a gramophone } máy hát, (美) { a phonograph } (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát, kèn hát
  • 축이다

    축이다 [축축하게 하다] { wet } ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông...
  • 축장

    축장 [蓄藏] { hoarding } sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc...
  • 축재

    { a hoard } kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, (khảo cổ học) nơi chôn...
  • 축적

    { accumulation } sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top