Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

축농증

{empyema } số nhiều empyemata, empyemas, tình trạng mưng mủ, sự viêm mủ màng phổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 축대

    축대 [築臺] { an elevation } sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao (phẩm giá),...
  • 축도

    (비유) { an epitome } bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, { a microcosm } thế giới vi mô, ▷ 축도기...
  • 축동증

    축동증 [縮瞳症] 『醫』 { myosis } (y học) tật thu hẹp đồng tử, { miosis } cách viết khác : myosis
  • 축류

    { livestock } vật nuôi, thú nuôi
  • 축산

    ▷ 축산장 (말의) { a stud farm } trại nuôi ngựa, { a ranch } trại nuôi súc vật (ở mỹ, ca,na,đa), quản lý trại chăn nuôi
  • 축산업

    { a ranchman } chủ trại nuôi súc vật, người làm ở trại nuôi súc vật, { a rancher } chủ trại nuôi súc vật, người làm ở...
  • 축색돌기

    축색 돌기 [軸索突起] 『解』 { an axon } sợi trục (thần kinh), axon
  • 축성

    축성 [祝聖] 『가톨릭』 { consecration } sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo)...
  • 축소

    축소 [縮小] (a) reduction sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình...
  • 축시

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 축압기

    축압기 [蓄壓器] 『機』 { an accumulator } người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người...
  • 축우

    (집합적) { cattle } thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu
  • 축음기

    축음기 [蓄音機] { a gramophone } máy hát, (美) { a phonograph } (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát, kèn hát
  • 축이다

    축이다 [축축하게 하다] { wet } ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông...
  • 축장

    축장 [蓄藏] { hoarding } sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc...
  • 축재

    { a hoard } kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, (khảo cổ học) nơi chôn...
  • 축적

    { accumulation } sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự...
  • 축정

    축정 [築庭] { landscape gardening } kiến trúc phong cảnh, ㆍ 축정하다 { garden } vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu...
  • 축제

    축제 [祝祭] { a festival } thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ...
  • 축중합

    축중합 [縮重合] 『化』 { polycondensation } (kỹ thuật) sự đa trùng ngưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top