Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

축성

Mục lục

축성 [祝聖] 『가톨릭』 {consecration } sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo) sự phong thánh; sự thánh hoá


{sanctification } sự thánh hoá; sự đưa vào đạo thánh; sự làm cho hợp đạo thánh, sự biện hộ, sự biện bạch; sự làm cho có vẻ vô tội
ㆍ 축성하다 {consecrate } 'kɔnsikreit/, được cúng, được đem dâng (cho ai), được phong thánh; thánh hoá, hiến dâng, (tôn giáo) cúng, (tôn giáo) tôn phong (giám mục), (tôn giáo) phong thánh; thánh hoá


{sanctify } thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh, biện hộ, biện bạch; làm cho có vẻ vô tội


[진지를 쌓음] {fortification } sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu), (quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, (quân sự), ((thường) số nhiều) công s


{fortify } củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 축소

    축소 [縮小] (a) reduction sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình...
  • 축시

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 축압기

    축압기 [蓄壓器] 『機』 { an accumulator } người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người...
  • 축우

    (집합적) { cattle } thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu
  • 축음기

    축음기 [蓄音機] { a gramophone } máy hát, (美) { a phonograph } (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát, kèn hát
  • 축이다

    축이다 [축축하게 하다] { wet } ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông...
  • 축장

    축장 [蓄藏] { hoarding } sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc...
  • 축재

    { a hoard } kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, (khảo cổ học) nơi chôn...
  • 축적

    { accumulation } sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự...
  • 축정

    축정 [築庭] { landscape gardening } kiến trúc phong cảnh, ㆍ 축정하다 { garden } vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu...
  • 축제

    축제 [祝祭] { a festival } thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ...
  • 축중합

    축중합 [縮重合] 『化』 { polycondensation } (kỹ thuật) sự đa trùng ngưng
  • 축척

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 축첩

    { concubinage } sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu, sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức, thân phận vợ lẽ, thân phận...
  • 축축하다

    { humid } ẩm, ẩm ướt, { moist } ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp, (y học) chẩy m, { clammy } lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn...
  • 축토

    『土木』 { banking } công việc ngân hàng
  • 축하다

    축하다 [縮-] [생기가 없다] { languid } uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp, { inanimate } vô sinh; không...
  • 축합

    축합 [縮合] 『化』 { condensation } sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô...
  • 춘계

    춘계 [春季] { spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo;...
  • 춘곤

    "spring fever" cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top