- Từ điển Hàn - Việt
축압기
축압기 [蓄壓器] 『機』 {an accumulator } người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
축우
(집합적) { cattle } thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu -
축음기
축음기 [蓄音機] { a gramophone } máy hát, (美) { a phonograph } (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát, kèn hát -
축이다
축이다 [축축하게 하다] { wet } ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông... -
축장
축장 [蓄藏] { hoarding } sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc... -
축재
{ a hoard } kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, (khảo cổ học) nơi chôn... -
축적
{ accumulation } sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự... -
축정
축정 [築庭] { landscape gardening } kiến trúc phong cảnh, ㆍ 축정하다 { garden } vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu... -
축제
축제 [祝祭] { a festival } thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ... -
축중합
축중합 [縮重合] 『化』 { polycondensation } (kỹ thuật) sự đa trùng ngưng -
축척
{ s } s, đường cong hình s; vật hình s -
축첩
{ concubinage } sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu, sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức, thân phận vợ lẽ, thân phận... -
축축하다
{ humid } ẩm, ẩm ướt, { moist } ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp, (y học) chẩy m, { clammy } lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn... -
축토
『土木』 { banking } công việc ngân hàng -
축하다
축하다 [縮-] [생기가 없다] { languid } uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp, { inanimate } vô sinh; không... -
축합
축합 [縮合] 『化』 { condensation } sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô... -
춘계
춘계 [春季] { spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo;... -
춘곤
"spring fever" cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân -
춘궁
춘궁 [春宮] [동궁] { the crown prince } hoàng thái tử -
춘기
{ puberty } tuổi dậy thì -
춘면
춘면 [春眠] { spring fever } cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.