Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

축축하다

{humid } ẩm, ẩm ướt


{moist } ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp, (y học) chẩy m


{clammy } lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 축토

    『土木』 { banking } công việc ngân hàng
  • 축하다

    축하다 [縮-] [생기가 없다] { languid } uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp, { inanimate } vô sinh; không...
  • 축합

    축합 [縮合] 『化』 { condensation } sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô...
  • 춘계

    춘계 [春季] { spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo;...
  • 춘곤

    "spring fever" cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân
  • 춘궁

    춘궁 [春宮] [동궁] { the crown prince } hoàng thái tử
  • 춘기

    { puberty } tuổi dậy thì
  • 춘면

    춘면 [春眠] { spring fever } cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân
  • 춘사

    춘사 [椿事] { a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, [비극] { a tragedy } bi kịch, (nghĩa bóng) tấn bi kịch,...
  • 춘양

    { the spring tide } con nước lên
  • 춘정

    { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát, { passion } cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu,...
  • 춘추

    [연령] { age } tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu...
  • 춘하추동

    { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • 춘화

    { a pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm
  • 춘화현상

    춘화 현상 [春化現象] 『植』 { vernalization } (nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống)
  • 춘흥

    { the spring fever } cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân
  • 출격

    출격 [出擊] { a sally } cái lúc lắc đầu tiên (của chuông), tay cầm (của dây kéo chuông), sự xông ra; sự phá vây, cuộc đi...
  • 출교

    출교 [黜敎] [교적에서 삭제하여 내쫓음] { excommunication } (tôn giáo) sự rút phép thông công, ㆍ 출교하다 { excommunicate }...
  • 출구

    { an exit } (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần,...
  • 출근

    ▷ 출근자 { an attendant } tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top