Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

출범

출범 [出帆] {sailing } sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu


▷ 출범기 [-旗] {the Blue Peter } (hàng hải) cờ lệnh nhổ neo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 출분

    { flight } sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn; sự...
  • 출비

    출비 [出費] (an) expenditure sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn
  • 출상

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 출생

    출생 [出生] (a) birth sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra, origin(근본) gốc, nguồn gốc, căn nguyên,...
  • 출신

    출신 [出身] [신분] { a graduate } (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc...
  • 출아

    출아 [出芽] { germination } sự mọc mộng, sự nảy mầm, { sprouting } sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi, { budding } (nông nghiệp)...
  • 출연자

    출연자 [出演者] { a performer } người biểu diễn, { a player } (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ (biểu diễn),...
  • 출원

    출원 [出願] { application } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 출유

    출유 [出遊] { an outing } cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng...
  • 출장원

    (대리인) { an agent } người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác...
  • 출전

    출전 [出典] { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { the authority } uy quyền, quyền...
  • 출중

    출중 [出衆] { distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo...
  • 출차

    출차 [出差] 『天』 { evection } (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng)
  • 출출하다

    출출하다 { hungry } đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát,...
  • 출타

    { an outing } cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
  • 출판물

    출판물 [出版物] { a publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
  • 출판업

    { publishing } công việc xuất bản; nghề xuất bản, ▷ 출판업자 { a publisher } người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...),...
  • 출품

    출품 [出品] { exhibition } cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn,...
  • 출하

    { shipment } sự xếp (hàng) xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển, { shipping } sự xếp hàng xuống tàu;...
  • 출현

    출현 [出現] { appearance } sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top