Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

춤1 [무용] {a dance } sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, (xem) lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, (y học) chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ


{dancing } sự nhảy múa, sự khiêu vũ, đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh


(俗) a step(무도) bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước


[높이] {height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất


춤3 ☞ 허리춤춤4 [한 손의 분량] {a handful } (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...), (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu


{a fistful } một nắm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 춥다

    춥다 { cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất...
  • 충격

    충격 [衝擊] { an impact } sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn...
  • 충근

    { faithfulness } lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác, { devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận...
  • 충동적

    충동적 [衝動的] { impulsive } đẩy tới, đẩy mạnh, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy, (kỹ thuật) xung
  • 충만

    충만 [充滿] { repletion } trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ, { fullness } sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy...
  • 충분

    { sufficient } đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền, số lượng đủ, { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề,...
  • 충분히

    충분히 [充分-] (정도) { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa...
  • 충비

    { completion } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo,...
  • 충색

    { plug } nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi...
  • 충성

    충성 [忠誠] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 충성스럽다

    충성스럽다 [忠誠-] { loyal } trung thành, trung nghĩa, trung kiên, người trung nghĩa, người trung kiên, { faithful } trung thành,...
  • 충수

    ▷ 충수염 [-炎] { appendicitis } (y học) bệnh viêm ruột thừa, ▷ 충수 절제 수술 { appendectomy } (y học) thủ thuật cắt bỏ...
  • 충순

    충순 [忠順] { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính...
  • 충신

    { a loyalist } tôi trung, người trung thành, 충신 [忠信] { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính...
  • 충영

    충영 [蟲] { a gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 충원

    { recruit } lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm,...
  • 충의

    { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính...
  • 충일

    충일 [充溢] [가득 차서 넘침] { overflow } sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường...
  • 충재

    충재 [蟲災] { fly } con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng...
  • 충적

    ▷ 충적지 { an alluvion } sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa, { alluvium } bồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top