Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

충만

Mục lục

충만 [充滿] {repletion } trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ


{fullness } sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn (âm thanh), tính đậm, tính thắm (màu sắc), (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành, thời gian định trước; thời gian thích hợp, của cải của trái đất


{abundance } sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người


{fully } đầy đủ, hoàn toàn


{abundantly } nhiều


▷ 충만증 『醫』 {repletion } trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ


{plethora } (y học) trạng thái quá thừa (máu...), (nghĩa bóng) trạng thái quá thừa thãi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 충분

    { sufficient } đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền, số lượng đủ, { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề,...
  • 충분히

    충분히 [充分-] (정도) { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa...
  • 충비

    { completion } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo,...
  • 충색

    { plug } nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi...
  • 충성

    충성 [忠誠] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 충성스럽다

    충성스럽다 [忠誠-] { loyal } trung thành, trung nghĩa, trung kiên, người trung nghĩa, người trung kiên, { faithful } trung thành,...
  • 충수

    ▷ 충수염 [-炎] { appendicitis } (y học) bệnh viêm ruột thừa, ▷ 충수 절제 수술 { appendectomy } (y học) thủ thuật cắt bỏ...
  • 충순

    충순 [忠順] { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính...
  • 충신

    { a loyalist } tôi trung, người trung thành, 충신 [忠信] { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính...
  • 충영

    충영 [蟲] { a gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 충원

    { recruit } lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm,...
  • 충의

    { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính...
  • 충일

    충일 [充溢] [가득 차서 넘침] { overflow } sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường...
  • 충재

    충재 [蟲災] { fly } con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng...
  • 충적

    ▷ 충적지 { an alluvion } sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa, { alluvium } bồi...
  • 충절

    충절 [忠節] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 충족

    { sufficiency } sự đủ, sự đầy đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền, { adequacy } sự đủ, sự đầy đủ, sự tương...
  • 충직

    충직 [忠直] { faithfulness } lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác, { sincerity } tính thành thật, tính...
  • 충충하다

    { drab } nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người...
  • 충해

    { fly } con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top