- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
충일
충일 [充溢] [가득 차서 넘침] { overflow } sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường... -
충재
충재 [蟲災] { fly } con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng... -
충적
▷ 충적지 { an alluvion } sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa, { alluvium } bồi... -
충절
충절 [忠節] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),... -
충족
{ sufficiency } sự đủ, sự đầy đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền, { adequacy } sự đủ, sự đầy đủ, sự tương... -
충직
충직 [忠直] { faithfulness } lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác, { sincerity } tính thành thật, tính... -
충충하다
{ drab } nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người... -
충해
{ fly } con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu... -
충혈
{ engorgement } sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn, sự nhồi nhét, sự tọng, (y học) sự ứ máu, { injection } sự tiêm, chất tiêm,... -
췌언
(a) pleonasm (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời, { redundancy } sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà (văn),... -
췌장
-li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet) -
취
취 『植』 { an aster } (thực vật học) cây cúc tây, (sinh vật học) thể sao, { the embouchure } (địa lý,địa chất) cửa (sông,... -
취객
{ a drunk } say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu... -
취결례
취결례 [取潔禮] 『가톨릭』 { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau... -
취관
취관 [吹管] { a blowpipe } ống hàn, ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng, ống thổi lửa -
취급소
취급소 [取扱所] { an office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu,... -
취기
{ a stench } mùi hôi thối, { a stink } mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ... -
취대
{ a loan } sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn... -
취도계
취도계 [醉度計] { a drunkometer } dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở -
취득
취득 [取得] (an) acquisition sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.