Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

취리

{usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng)


{usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng)


{a usurer } người cho vay nặng l i



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 취미

    취미 [趣味] (an) interest sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng,...
  • 취사

    취사 [炊事] { cooking } sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, (집합적) { kitchen police } nhóm nấu ăn,...
  • 취산꽃차례

    { cyme } (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)
  • 취색

    { burnish } sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng, { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài;...
  • 취약

    취약 [脆弱·弱] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính...
  • 취업

    ▷ 취업 인구 { the working population } (econ) lực lượng lao động.+ là những người có khả năng và sẵn sàng lao động kể...
  • 취음

    취음 [取音] { transliteration } sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
  • 취조

    취조 [取調] { investigation } sự điều tra nghiên cứu, { inquisition } sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...),...
  • 취주

    { a blow } cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho...
  • 취지

    취지 [趣旨] [생각] { an opinion } ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao, { a view } sự...
  • 취지서

    취지서 [趣旨書] { a prospectus } prəs'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
  • 취직자리

    취직 자리 [就職-] { employment } sự dùng, sự thuê làm (công...), sự làm công, việc làm, { a position } vị trí, chỗ (của một...
  • 취침

    { retire } rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân...
  • 취태

    취태 [醉態] { drunkenness } sự say rượu, chứng nghiện rượu, { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa ((nghĩa bóng)),...
  • 취택

    취택 [取擇] { choice } sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được...
  • 취향

    취향 [趣向] [기호] { taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ...
  • -측 [側] { the side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần...
  • 측도

    { gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
  • 측량

    측량 [測量]1(길이 등의) { measurement } sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...), (토지의) {...
  • 측산

    측산 [測算] { calculation } sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top