Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

취주

{a blow } cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...), sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi), trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)/blu:/, blown /bloun/, (nội động từ) nở hoa, thổi (gió), thổi, hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng), phun nước (cá voi), cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi, thở dốc; làm mệt, đứt hơi, nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...), đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối, (thông tục) khoe khoang, khoác lác, (từ lóng) nguyền rủa, (điện học) nổ (cầu chì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền), lan truyền; tung ra (tin tức...), thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió), thổi vào (gió...), (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình, thổi bay đi, cuôn đi, (kỹ thuật) thông, làm xì ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...), nổ (cầu chì...); làm nổ, qua đi, (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi, nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...), mắng mỏ, quở trách, phóng (ảnh), nổi nóng, làm mất tươi, làm thiu, làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh, làm mất hứng thú, mách lẻo, kháo chuyện về (ai), (xem) hot, khoe khoang, (xem) gaff


▷ 취주자 {a player } (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ (biểu diễn), (sân khấu) diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày), người đánh bạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 취지

    취지 [趣旨] [생각] { an opinion } ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao, { a view } sự...
  • 취지서

    취지서 [趣旨書] { a prospectus } prəs'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
  • 취직자리

    취직 자리 [就職-] { employment } sự dùng, sự thuê làm (công...), sự làm công, việc làm, { a position } vị trí, chỗ (của một...
  • 취침

    { retire } rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân...
  • 취태

    취태 [醉態] { drunkenness } sự say rượu, chứng nghiện rượu, { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa ((nghĩa bóng)),...
  • 취택

    취택 [取擇] { choice } sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được...
  • 취향

    취향 [趣向] [기호] { taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ...
  • -측 [側] { the side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần...
  • 측도

    { gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
  • 측량

    측량 [測量]1(길이 등의) { measurement } sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...), (토지의) {...
  • 측산

    측산 [測算] { calculation } sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt,...
  • 측선

    { a siding } đường tàu tránh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung, (운동 경기의) { a sideline } cho ra ngoài, cho ra...
  • 측심

    { fathom } sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m), đo chiều sâu (của nước) bằng sải, (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò, (từ...
  • 측심연

    { a plummet } quả dọi, dây dọi; dây dò nước, hoá chì (dây câu), (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản, lao thẳng xuống, rơi thẳng...
  • 측열기

    측열기 [測熱器] { a calorimeter } cái đo nhiệt lượng
  • 측우기

    { a pluviometer } cái đo mưa, { a udometer } cái đo mưa, { an ombrometer } cái đo mưa
  • 측음기

    측음기 [測音器] { a sonometer } (vật lý) cái đo âm, { a phonometer } (vật lý) cái đo âm lượng
  • 측정

    측정 [測定] { measurement } sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...), survey(토지의) sự nhìn...
  • 측지

    { a geodetic survey } (tech) sự thăm dò trắc địa, ▷ 측지학 { geodesy } khoa đo đạc
  • 측후

    { meteorology } khí tượng học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top