Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

취지

Mục lục

취지 [趣旨] [생각] {an opinion } ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao


{a view } sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ, thấy, nhìn, xem, quan sát, nhìn, xét, nghĩ về


[의미·요지] {the meaning } nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa


{the purport } nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...), (nghĩa bóng) ý định, mục đích, có nội dung là, có ý nghĩa là, có ý, ngụ ý, dường như có ý


{the tenor } phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu), (pháp lý) bản sao (tài liệu, (âm nhạc) giọng nam cao, (âm nhạc) bè têno, (âm nhạc) kèn têno


{the effect } kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều) của, của cải, vật dụng, (vật lý) hiệu ứng, thực hiện, thi hành, (xem) come, làm cho có hiệu lực, thi hành, không hiệu quả, không có kết quả, thực hiện, đem lại, ký một hợp đồng bảo hiểm


{the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự) đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace), (số nhiều) chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, (vật lý), (toán học) diểm, (thể dục,thể thao) điểm, điểm, vấn đề, mặt, điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm, (ngành đường sắt) ghi, (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn), chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn (bút chì...), gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát), trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn), (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm, (+ to, towards) hướng về, (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn), vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng, tách (số lẻ) bằng dấu phẩy, xới (đất) bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra, vạch ra


{the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)


[목적] {an object } đồ vật, vật thể, đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...), phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu


{an aim } sự nhắm, sự nhắm, đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm, nhắm, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng


{a purpose } mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết, kết quả, có ý định



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 취지서

    취지서 [趣旨書] { a prospectus } prəs'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
  • 취직자리

    취직 자리 [就職-] { employment } sự dùng, sự thuê làm (công...), sự làm công, việc làm, { a position } vị trí, chỗ (của một...
  • 취침

    { retire } rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân...
  • 취태

    취태 [醉態] { drunkenness } sự say rượu, chứng nghiện rượu, { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa ((nghĩa bóng)),...
  • 취택

    취택 [取擇] { choice } sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được...
  • 취향

    취향 [趣向] [기호] { taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ...
  • -측 [側] { the side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần...
  • 측도

    { gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
  • 측량

    측량 [測量]1(길이 등의) { measurement } sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...), (토지의) {...
  • 측산

    측산 [測算] { calculation } sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt,...
  • 측선

    { a siding } đường tàu tránh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung, (운동 경기의) { a sideline } cho ra ngoài, cho ra...
  • 측심

    { fathom } sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m), đo chiều sâu (của nước) bằng sải, (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò, (từ...
  • 측심연

    { a plummet } quả dọi, dây dọi; dây dò nước, hoá chì (dây câu), (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản, lao thẳng xuống, rơi thẳng...
  • 측열기

    측열기 [測熱器] { a calorimeter } cái đo nhiệt lượng
  • 측우기

    { a pluviometer } cái đo mưa, { a udometer } cái đo mưa, { an ombrometer } cái đo mưa
  • 측음기

    측음기 [測音器] { a sonometer } (vật lý) cái đo âm, { a phonometer } (vật lý) cái đo âm lượng
  • 측정

    측정 [測定] { measurement } sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...), survey(토지의) sự nhìn...
  • 측지

    { a geodetic survey } (tech) sự thăm dò trắc địa, ▷ 측지학 { geodesy } khoa đo đạc
  • 측후

    { meteorology } khí tượng học
  • 츱츱하다

    츱츱하다 [염치가 없다] { shameless } không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, { dirty } bẩn thỉu, dơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top