Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

측지

{a geodetic survey } (Tech) sự thăm dò trắc địa


▷ 측지학 {geodesy } khoa đo đạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 측후

    { meteorology } khí tượng học
  • 츱츱하다

    츱츱하다 [염치가 없다] { shameless } không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, { dirty } bẩn thỉu, dơ...
  • -ta> khuẫn (thông tục) cám ơn, { a layer } người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng,...
  • 층계

    { a staircase } cầu thang, (kiến trúc) lồng cầu thang, { a stairway } cầu thang
  • 층계송

    층계송 [層階頌] 『가톨릭』 { gradual } dần dần, từ từ, từng bước một
  • 층대

    { a stairway } cầu thang, { a terrace } nền đất cao, chỗ đất đắp cao, (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên, dãy nhà,...
  • 층도리

    층도리 [層-] 『建』 { a girth } đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng...
  • 층등

    층등 [層等] { a class } giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải...
  • 층리

    층리 [層理] 『地質』 { stratification } (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, thớ tầng, { bedding } bộ đồ giường (chăn,...
  • 층샛돌

    층샛돌 [層-] 『鑛』 { a touchstone } đá thử vàng, tiêu chuẩn
  • 층생첩출

    { mushroom } nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ mỹ,nghĩa...
  • 층암절벽

    { a cliff } vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh, { a precipice...
  • 층애

    층애 [層崖] 『地質』 { an escarpment } dốc đứng, vách đứng (núi đá), dốc đứng (ở) chân thành, (quân sự) sự đào đắp...
  • 층운

    -ti> (nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol,fa)
  • 층위

    { a horizon } chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất) tầng, (nghĩa bóng)...
  • 층적운

    층적운 [層積雲] 『氣象』 { a stratocumulus } mây tầng tích
  • 층층나무

    층층나무 [層層-] 『植』 { a dogwood } tree) /'dɔgtri:/, (thực vật học) cây sơn thù du
  • 층층다리

    { a staircase } cầu thang, (kiến trúc) lồng cầu thang
  • 층화

    층화 [層化] { stratification } (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, thớ tầng, ㆍ 층화하다 { stratify } xếp thành tầng
  • 193 { in } ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top