Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

치한

Mục lục

치한 [癡漢]1 [호색한] (口) {a molester } người quấy rầy, người làm phiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gạ gẫm


(口) {a pervert } người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng, kẻ trái thói về tình dục[pə'və:t], dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối


(俗) {a wolf } (động vật học) chó sói, người tham tàn, người độc ác, người hung tàn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái, đói ngấu, (xem) cry, ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó, đủ nuôi sống bản thân và gia đình, chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà, ngốn, nuốt ngấu nghiến


{a masher } người nghiền, người bóp nát, (từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 치행

    치행 [癡行] [아주 못난 행동] { a folly } sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều...
  • 치환

    치환 [置換] { transposition } sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...), (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế, (âm nhạc)...
  • 칙칙폭폭

    (英) { a puffer } người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
  • 칙칙하다

    칙칙하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không...
  • 친- [親]1 [직계의] { true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng, chính xác, đúng...
  • 친교

    { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với...
  • 친구

    친구 [親舊] { a friend } người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều)...
  • 친근

    친근 [親近] { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối;...
  • 친근감

    { affection } sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, ((thường) + towards, for) lòng yêu thương,...
  • 친목

    친목 [親睦] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { friendliness } sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện, { intimacy }...
  • 친밀

    친밀 [親密] { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối;...
  • 친선

    친선 [親善] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { amity } tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện,...
  • 친애

    친애 [親愛] { affection } sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, ((thường) + towards, for) lòng...
  • 친우

    { a buddy } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn thân
  • 친전

    친전 [親展] { personal } cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân...
  • 친족

    친족 [親族] { a relative } có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con...
  • 친지

    친지 [親知] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen...
  • 친척

    친척 [親戚] { a relative } có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con...
  • 친친하다

    { clammy } lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh)
  • 친칠라

    친칠라 『動』 { a chinchilla } (động vật học) sóc sinsin (ở nam,mỹ), bộ da lông sóc sinsin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top