Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

친- [親]1 [직계의] {true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng, chính xác, đúng chỗ, thật, thực, đúng, (kỹ thuật) vị trí đúng, sự lắp đúng chỗ, (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ


{real } (Econ) Các giá thực tế/ tương đối.


{german } (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột, (German) (thuộc) Đức, (German) người Đức, (German) tiếng Đức


pro- (viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề
ㆍ 친영주의자 {an Anglophile } thân Anh, người thân Anh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 친교

    { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với...
  • 친구

    친구 [親舊] { a friend } người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều)...
  • 친근

    친근 [親近] { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối;...
  • 친근감

    { affection } sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, ((thường) + towards, for) lòng yêu thương,...
  • 친목

    친목 [親睦] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { friendliness } sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện, { intimacy }...
  • 친밀

    친밀 [親密] { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối;...
  • 친선

    친선 [親善] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { amity } tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện,...
  • 친애

    친애 [親愛] { affection } sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, ((thường) + towards, for) lòng...
  • 친우

    { a buddy } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn thân
  • 친전

    친전 [親展] { personal } cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân...
  • 친족

    친족 [親族] { a relative } có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con...
  • 친지

    친지 [親知] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen...
  • 친척

    친척 [親戚] { a relative } có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con...
  • 친친하다

    { clammy } lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh)
  • 친칠라

    친칠라 『動』 { a chinchilla } (động vật học) sóc sinsin (ở nam,mỹ), bộ da lông sóc sinsin
  • 친필

    { an autograph } tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng, bản thảo viết tay (của tác giả),...
  • 친화

    친화 [親和] [우호] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, 『化』 { an affinity } mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc...
  • 친히

    친히 [親-]1 [친하게] { intimately } thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, 2 [몸소] { personally } đích thân, với tư cách...
  • [바르기] { coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, varnishing(니스의) sự đánh véc ni, sự quang dầu, sự...
  • 칠각형

    칠각형 [七角形] { a heptagon } (toán học) hình bảy cạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top