Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

친히

친히 [親-]1 [친하게] {intimately } thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc


2 [몸소] {personally } đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác), bản thân, về phần tôi, đối với tôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [바르기] { coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, varnishing(니스의) sự đánh véc ni, sự quang dầu, sự...
  • 칠각형

    칠각형 [七角形] { a heptagon } (toán học) hình bảy cạnh
  • 칠떡거리다

    칠떡거리다 (길어서) { drag } cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo,...
  • 칠렁거리다

    { overflow } sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou],...
  • 칠령팔락

    칠령팔락 [七零八落] { confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự...
  • 칠면조

    칠면조 [七面鳥]1 『鳥』 { a turkey } (động vật học) gà tây
  • 칠성장어

    { a lampern } cá mút đá (ở sông châu Âu)
  • 칠십

    칠십 [七十] { seventy } bay mươi, số bảy mươi, (số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ));...
  • 칠일

    { painting } sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh, { paint } sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ,...
  • 칠장이

    칠장이 [漆-] (옻칠의) { a lacquerer } thợ sơn, (페인트칠의) { a painter } thợ sơn, hoạ sĩ, dây néo (thuyền tàu), (nghĩa bóng)...
  • 칠전팔기

    칠전팔기 [七顚八起] { indomitability } tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được, { inflexibility } tính không...
  • 칠칠찮다

    { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần...
  • 칠칠하다

    칠칠하다1 [몸가짐이 깨끗하다] { decent } hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá,...
  • 칠판

    칠판 [漆板] a blackboard(흑판) bảng đen, { a wiper } người lau chùi, khau lau, giẻ lau; khăn lau tay
  • 칠현금

    칠현금 [七絃琴] { a heptachord } chuỗi bảy âm, đàn bảy dây
  • 칡 『植』 { an arrowroot } (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong
  • 침 { spit } cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm...
  • 침강

    침강 [沈降] { sedimentation } sự đóng cặn, (địa lý,địa chất) sự trầm tích, { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống...
  • 침공

    침공 [侵攻] (an) invasion sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự...
  • 침구

    침구 [侵寇] (an) invasion sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top