Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

침 {spit } cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm xuyên (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm xuyên (bằng gươm), sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì (mèo), nước bọt, nước dãi, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng (sâu bọ), (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì (mèo), làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé (lửa); toé mực (bút), khạc, nhổ (nước bọt), thốt ra, phun ra, nói to, phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác, khạc ra, phun ra, nói hở ra (điều bí mật), muốn nói gì thì nói nhanh lên, (như) to spit at, mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)


{spittle } nước bọt


-ta> khuẫn (thông tục) cám ơn


{saliva } nước bọt, nước dãi


침 [鍼] [한방의 혈을 찌르는 바늘] {a needle } cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, (xem) sharp, đáy biển mò kim, đáng tin cậy, khâu, nhể (bằng kim); châm, lách qua, len lỏi qua, kết tinh thành kim, (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 침강

    침강 [沈降] { sedimentation } sự đóng cặn, (địa lý,địa chất) sự trầm tích, { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống...
  • 침공

    침공 [侵攻] (an) invasion sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự...
  • 침구

    침구 [侵寇] (an) invasion sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự...
  • 침대

    침대 [寢臺] { a bedstead } khung giường, { a bed } cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân;...
  • 침례

    { immersion } sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước, sự ngâm mình vào nước để rửa tội, (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào,...
  • 침로

    침로 [針路] { a course } tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race...
  • 침모

    침모 [針母] { a seamstress } cô thợ may, { a needlewoman } người đàn bà làm nghề vá may
  • 침목

    (英) { a sleeper } người ngủ; người hay ngủ, tà vẹt (đường sắt), giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ, gióng...
  • 침봉

    침봉 [針峰] (꽃꽂이의) { a frog } (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm,...
  • 침사

    침사 [沈思] { contemplation } sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự...
  • 침상

    침상 [寢牀] { a couch } trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường)...
  • 침소

    { a bedroom } buồng ngủ
  • 침소봉대

    침소봉대 [針小棒大] { exaggeration } sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ,...
  • 침수

    침수 [浸水] { inundation } sự tràn ngập, lụt; sự ngập nước, { submersion } sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước,...
  • 침술

    침술 [鍼術] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu, ▷ 침술사 { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu
  • 침식

    침식 [浸蝕] { erosion } sự xói mòn, sự ăn mòn, (특히 금속의) { corrosion } sự gặm mòn, { corrode } gặm mòn ((nghĩa đen) &...
  • 침실

    침실 [寢室] { a bedroom } buồng ngủ
  • 침염

    2 [감화] { influence } ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác...
  • 침엽수

    { a conifer } (thực vật học) cây loại tùng bách
  • 침울

    침울 [沈鬱] { melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn, { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top