- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
침엽수
{ a conifer } (thực vật học) cây loại tùng bách -
침울
침울 [沈鬱] { melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn, { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời),... -
침윤
침윤 [浸潤] (액체의) { permeation } sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua, { infiltration } sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự);... -
침의
침의 [鍼醫] { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu -
침입
침입 [侵入] (타국에의) { an invasion } sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng... -
침쟁이
침쟁이 [鍼-] { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu -
침적
침적 [沈積] { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng... -
침전
침전 [沈澱] { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất... -
침점
{ capture } sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt,... -
침주다
침주다 [鍼-] [침을 놓다] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu -
침중
침중 [沈重]1 [침착] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { serenity } cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng,... -
침지
침지 [浸漬·沈漬] 『化』 { digestion } sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những... -
침질
침질 [鍼-] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu -
침착
침착 [沈着] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { calmness } sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { coolness } sự... -
침착성
침착성 [沈着性] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { equanimity } tính bình thản, tính trần tĩnh, sự thư thái, sự... -
침체
침체 [沈滯] { stagnation } sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm, { inactivity... -
침침하다
침침하다 [沈沈-]1 [어둡다] { gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu, { somber } tối, mờ, tối tăm, mờ mịt,... -
침투
침투 [浸透] { permeation } sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua, { infiltration } sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự); (chính trị)... -
침팬지
침팬지 『動』 { a chimpanzee } (động vật học) con tinh tinh (vượn) -
침하
침하 [沈下] { subsidence } sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.