Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

침침하다

Mục lục

침침하다 [沈沈-]1 [어둡다] {gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu


{somber } tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi


{dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...), (thông tục) bi quan về cái gì, làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục (tiếng), làm lu mờ (danh tiếng của ai...), làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn (màu sắc, kim loại...), mờ đi, tối mờ đi, đục đi (tiếng), lu mờ đi (danh tiếng), hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ, xỉn đi (màu sắc, kim loại...)


{blurred } (Tech) nhòe


{misty } mù sương, đầy sương mù, (nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ


{purblind } mắt mờ, mù dở, (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn, làm cho mắt mờ, làm cho mù dở, làm đui mù, làm mù quáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 침투

    침투 [浸透] { permeation } sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua, { infiltration } sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự); (chính trị)...
  • 침팬지

    침팬지 『動』 { a chimpanzee } (động vật học) con tinh tinh (vượn)
  • 침하

    침하 [沈下] { subsidence } sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng...
  • 침흘리개

    { a slaverer } người miệng chảy nước dãi, người siểm nịnh
  • 칩 『전자』 { a chip } vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...),...
  • 칩거

    { seclusion } sự tách biệt, sự ẩn dật, chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo
  • 칩복

    칩복 [蟄伏] [동면] { hibernation } sự ngủ đông (động vật), sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), sự không hoạt động,...
  • 칭동

    칭동 [秤動] 『天』 { libration } tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh
  • 칭병

    { malinger } giả ốm để trốn việc
  • 칭사

    칭사 [稱辭] { a compliment } lời khen, lời ca tụng, (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng,...
  • 칭얼거리다

    칭얼거리다 { fret } phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện, sự...
  • 칭얼칭얼

    칭얼칭얼 { fretfully } bực bội, cáu kỉnh, { peevishly } hay cáu kỉnh, hay dằn dỗi, { whining } hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai...
  • 칭탁

    칭탁 [稱託] { a pretext } cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, lấy cớ là; viện ra làm lý do, { a pretense } sự...
  • 칭탄

    칭탄 [稱歎] { admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự...
  • 칭호

    칭호 [稱號] [작위·관직명 등] { a title } tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim...
  • 카 [맛·냄새 등이 맵거나 독할 때 내는 소리] phew! chào ôi, gớm, wow! (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành...
  • 카나리아

    카나리아 『鳥』 { a canary } chim bạch yến ((cũng) canary bird), rượu vang canari ((cũng) canary wine)
  • 카나페

    카나페 『요리』 (프) { a canape } bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc
  • 카네이션

    카네이션 『植』 { a carnation } (thực vật học) cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, hồng nhạt
  • 카논

    카논 『樂』 { a canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top