Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

카 [맛·냄새 등이 맵거나 독할 때 내는 소리] Phew! chào ôi, gớm


Wow! (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôi chao


Ouch! (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu), ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 카나리아

    카나리아 『鳥』 { a canary } chim bạch yến ((cũng) canary bird), rượu vang canari ((cũng) canary wine)
  • 카나페

    카나페 『요리』 (프) { a canape } bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc
  • 카네이션

    카네이션 『植』 { a carnation } (thực vật học) cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, hồng nhạt
  • 카논

    카논 『樂』 { a canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo)...
  • 카농포

    카농포 [-砲] { a cannon } súng thần công, súng đại bác, (quân sự) pháo, hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon,bit), sự bắn trúng...
  • 카니발

    카니발 { a carnival } ngày hội (trước trai giới), cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình, sự quá xá, sự lạm...
  • 카덴차

    카덴차 『樂』 { a cadenza } đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô, { cadence } nhịp, phách,...
  • 카드

    카드1(일반적인) { a card } các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc...
  • 카드리유

    카드리유 [프랑스 사교 댄스의 하나] { a quadrille } điệu cađri, điệu vũ bốn cặp, nhạc cho điệu cađri, lối chơi bài bốn...
  • 카랑카랑하다

    { shrill } the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người), (thơ ca); (văn...
  • 카레

    카레 { curry } bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập,...
  • 카르보닐

    카르보닐 『化』 { carbonyl } (hoá học) cacbonila
  • 카르스트

    카르스트 『地』 { karst } vùng đá vôi, ㆍ 카르스트 지형의 { karstic } thuộc vùng đá vôi
  • 카리부

    카리부 『動』 { a caribou } như cariboo, như cariboo
  • 카리에스

    카리에스 『醫』 { caries } (y học) bệnh mục xương
  • 카메라맨

    (스틸 사진의) { a photographer } nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh, ㆍ 신문사의 카메라맨 { a press photographer } người chụp ảnh...
  • 카메오

    카메오 [돋을 새김 세공품] { a cameo } đồ trang sức đá chạm
  • 카멜레온

    카멜레온 『動』 { a chameleon } (động vật học) tắc kè hoa, người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định, ▷ 카멜레온자리...
  • 카민

    카민 『化』 { carmine } chất đỏ son, màu đỏ son, đỏ son
  • 카바레

    카바레 { a cabaret } quán rượu pháp, trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh) ((cũng) cabaret_show)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top