Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

카드리유

카드리유 [프랑스 사교 댄스의 하나] {a quadrille } điệu cađri, điệu vũ bốn cặp, nhạc cho điệu cađri, lối chơi bài bốn người ((thế kỷ) 18)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 카랑카랑하다

    { shrill } the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người), (thơ ca); (văn...
  • 카레

    카레 { curry } bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập,...
  • 카르보닐

    카르보닐 『化』 { carbonyl } (hoá học) cacbonila
  • 카르스트

    카르스트 『地』 { karst } vùng đá vôi, ㆍ 카르스트 지형의 { karstic } thuộc vùng đá vôi
  • 카리부

    카리부 『動』 { a caribou } như cariboo, như cariboo
  • 카리에스

    카리에스 『醫』 { caries } (y học) bệnh mục xương
  • 카메라맨

    (스틸 사진의) { a photographer } nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh, ㆍ 신문사의 카메라맨 { a press photographer } người chụp ảnh...
  • 카메오

    카메오 [돋을 새김 세공품] { a cameo } đồ trang sức đá chạm
  • 카멜레온

    카멜레온 『動』 { a chameleon } (động vật học) tắc kè hoa, người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định, ▷ 카멜레온자리...
  • 카민

    카민 『化』 { carmine } chất đỏ son, màu đỏ son, đỏ son
  • 카바레

    카바레 { a cabaret } quán rượu pháp, trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh) ((cũng) cabaret_show)
  • 카보이

    카보이 { carboy } bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...)
  • 카본

    카본 [탄소] { carbon } (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa), (ngành...
  • 카비네판

    카비네판 [-判] 『寫』 7"×5" { size } kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần...
  • 카세인

    카세인 『化』 { casein } (hoá học) cazein
  • 카세트

    카세트 { a cassette } (tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette, ▷ 카세트 테이프 { a cassette tape } (tech)...
  • 카스트

    카스트 { a caste } đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội), mất...
  • 카약

    카약 { a kayak } xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người et,ki,mô)
  • 카우보이

    카우보이 { a cowboy } người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi, a cowboy movie, phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền...
  • 카운슬러

    카운슬러 { a counselor } như counsellor, (英) { a counsellor } người khuyên bảo, cố vấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý) luật sư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top