Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

카우보이

카우보이 {a cowboy } người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi, a cowboy movie, phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi, nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí


-men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...), người hầu, đầy tớ (trai), cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc), quân cờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một, từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành, người dân thường, quần chúng, (xem) world, (xem) about, (xem) letter, (xem) straw, người làm đủ mọi nghề, (xem) word, người quân tử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng), tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác, lấy lại được bình tĩnh, tỉnh lại, bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm), lại được tự do, tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm, cung cấp người, giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác), làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên


{a horse opera } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phim cao bồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 카운슬러

    카운슬러 { a counselor } như counsellor, (英) { a counsellor } người khuyên bảo, cố vấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý) luật sư
  • 카운슬링

    (英) { counselling } lời hướng dẫn
  • 카운터

    (호텔의) { the office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ...
  • 카운터블로

    카운터블로 『권투』 { a counterblow } cú đánh trả, đòn giáng trả
  • 카운트다운

    카운트다운 (로켓 발사시 등의) { a countdown } (tech) đếm ngược
  • 카이로프랙틱

    카이로프랙틱 [척추 지압 요법] { chiropractic } sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương
  • 카키색

    카키색 [-色] { khaki } có màu kaki, vải kaki
  • 카타르

    카타르1 『醫』 { catarrh } (y học) chứng chảy, viêm chảy
  • 카타스트로프

    카타스트로프 { a catastrophe } tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
  • 카탈로그

    카탈로그 { a catalog } cách viết khác : catalogue, (英) { a catalogue } bản liệt kê mục lục, kẻ thành mục lục, chia thành...
  • 카테고리

    카테고리 『哲』 { a category } hạng, loại, (triết học) phạm trù
  • 카투사

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 카트리지

    카트리지 { a cartridge } đạn, vỏ đạn, đàu máy quay đĩa, cuộn phim chụp ảnh
  • 카페

    카페 { a cafe } tiệm cà phê, quán ăn, tiệm rượu, hộp đêm, cà phê
  • 카페인

    카페인 { caffeine } (dược học) cafêin
  • 카페테리아

    카페테리아 { a cafeteria } (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự phục vụ
  • 카프리치오

    카프리치오 『樂』 { a capriccio } (âm nhạc) khúc tuỳ hứng
  • 카피

    카피 { a copy } bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn...
  • 칵칵거리다

    (토하려고) { keck } oẹ, { retch } nôn oẹ
  • 칵테일

    칵테일 [혼성주] { a cocktail } rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top