Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

카운터

(호텔의) {the office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo


2 [계수자·계수기] {a counter } quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày, đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, sao để đối chiếu (bản văn kiện), đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, đi ngược lại, làm trái lại, phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại, chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 카운터블로

    카운터블로 『권투』 { a counterblow } cú đánh trả, đòn giáng trả
  • 카운트다운

    카운트다운 (로켓 발사시 등의) { a countdown } (tech) đếm ngược
  • 카이로프랙틱

    카이로프랙틱 [척추 지압 요법] { chiropractic } sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương
  • 카키색

    카키색 [-色] { khaki } có màu kaki, vải kaki
  • 카타르

    카타르1 『醫』 { catarrh } (y học) chứng chảy, viêm chảy
  • 카타스트로프

    카타스트로프 { a catastrophe } tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
  • 카탈로그

    카탈로그 { a catalog } cách viết khác : catalogue, (英) { a catalogue } bản liệt kê mục lục, kẻ thành mục lục, chia thành...
  • 카테고리

    카테고리 『哲』 { a category } hạng, loại, (triết học) phạm trù
  • 카투사

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 카트리지

    카트리지 { a cartridge } đạn, vỏ đạn, đàu máy quay đĩa, cuộn phim chụp ảnh
  • 카페

    카페 { a cafe } tiệm cà phê, quán ăn, tiệm rượu, hộp đêm, cà phê
  • 카페인

    카페인 { caffeine } (dược học) cafêin
  • 카페테리아

    카페테리아 { a cafeteria } (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự phục vụ
  • 카프리치오

    카프리치오 『樂』 { a capriccio } (âm nhạc) khúc tuỳ hứng
  • 카피

    카피 { a copy } bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn...
  • 칵칵거리다

    (토하려고) { keck } oẹ, { retch } nôn oẹ
  • 칵테일

    칵테일 [혼성주] { a cocktail } rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ...
  • 칸11 [방을 세는 단위] { a room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều...
  • 칸막이

    [막는 것] { a screen } bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn...
  • 칸초네

    -ni> lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (national income)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top