- Từ điển Hàn - Việt
카운터블로
Xem thêm các từ khác
-
카운트다운
카운트다운 (로켓 발사시 등의) { a countdown } (tech) đếm ngược -
카이로프랙틱
카이로프랙틱 [척추 지압 요법] { chiropractic } sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương -
카키색
카키색 [-色] { khaki } có màu kaki, vải kaki -
카타르
카타르1 『醫』 { catarrh } (y học) chứng chảy, viêm chảy -
카타스트로프
카타스트로프 { a catastrophe } tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch -
카탈로그
카탈로그 { a catalog } cách viết khác : catalogue, (英) { a catalogue } bản liệt kê mục lục, kẻ thành mục lục, chia thành... -
카테고리
카테고리 『哲』 { a category } hạng, loại, (triết học) phạm trù -
카투사
{ s } s, đường cong hình s; vật hình s -
카트리지
카트리지 { a cartridge } đạn, vỏ đạn, đàu máy quay đĩa, cuộn phim chụp ảnh -
카페
카페 { a cafe } tiệm cà phê, quán ăn, tiệm rượu, hộp đêm, cà phê -
카페인
카페인 { caffeine } (dược học) cafêin -
카페테리아
카페테리아 { a cafeteria } (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự phục vụ -
카프리치오
카프리치오 『樂』 { a capriccio } (âm nhạc) khúc tuỳ hứng -
카피
카피 { a copy } bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn... -
칵칵거리다
(토하려고) { keck } oẹ, { retch } nôn oẹ -
칵테일
칵테일 [혼성주] { a cocktail } rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ... -
칸
칸11 [방을 세는 단위] { a room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều... -
칸막이
[막는 것] { a screen } bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn... -
칸초네
-ni> lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (national income) -
칸타빌레
칸타빌레 『樂』 { cantabile } như hát, giống hát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.