Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

칸막이

[막는 것] {a screen } bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc, cái sàng (để sàng than...), che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc (than...), (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người), được chiếu (phim)


{a partition } sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách
ㆍ 칸막이하다 {partition } sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 칸초네

    -ni> lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (national income)
  • 칸타빌레

    칸타빌레 『樂』 { cantabile } như hát, giống hát
  • 칸타타

    칸타타 『樂』 { a cantata } (âm nhạc) cantat
  • 칸트철학

    칸트 철학 [-哲學] { kantianism } (triết học) triết học căng, chủ nghĩa căng
  • 칼금

    칼금 { an incision } sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy...
  • 칼깃

    remiges> lông cánh (của chim), (집합적) { the pinion } (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, (thơ ca) cánh,...
  • 칼데라

    칼데라 『地質』 { a caldera } (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra, ▷ 칼데라 호 { a crater lake } hồ miệng...
  • 칼라

    칼라1 『植』 { a calla } cũng calla lili, (thực vật) cây thủy vu
  • 칼럼

    칼럼 { a column } cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột;...
  • 칼럼니스트

    칼럼니스트 { a columnist } người chuyên giữ một mục báo, nhà bình luận
  • 칼로멜

    칼로멜 『化』 { calomel } (hoá học) caloment
  • 칼륨

    칼륨 『化』 { potassium } (hoá học) kali
  • 칼리

    ▷ 칼리 암염 『鑛』 { sylvine } (khoáng chất) xinvin, { sylvite } cách viết khác : sylvinite
  • 칼리지

    칼리지 { a college } trường đại học, trường cao đẳng, ban; học viện, trường đại học nội trú, trường chuyên nghiệp,...
  • 칼리프

    칼리프 [이슬람 제국 주권자의 칭호] { a caliph } vua hồi, khalip
  • 칼립소

    칼립소 『樂』 { a calypso } bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người)
  • 칼뱅이즘

    칼뱅이즘 { calvinism } thuyết can,vin
  • 칼붙이

    칼붙이 { an edged tool } dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt, (집합적) { cutlery } nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo...
  • 칼슘

    칼슘 『化』 { calcium } (hoá học) canxi
  • 칼질

    칼질 { cutting } sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top