Xem thêm các từ khác
-
칼리
▷ 칼리 암염 『鑛』 { sylvine } (khoáng chất) xinvin, { sylvite } cách viết khác : sylvinite -
칼리지
칼리지 { a college } trường đại học, trường cao đẳng, ban; học viện, trường đại học nội trú, trường chuyên nghiệp,... -
칼리프
칼리프 [이슬람 제국 주권자의 칭호] { a caliph } vua hồi, khalip -
칼립소
칼립소 『樂』 { a calypso } bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người) -
칼뱅이즘
칼뱅이즘 { calvinism } thuyết can,vin -
칼붙이
칼붙이 { an edged tool } dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt, (집합적) { cutlery } nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo... -
칼슘
칼슘 『化』 { calcium } (hoá học) canxi -
칼질
칼질 { cutting } sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...),... -
칼집
칼집 (검의) { a sheath } ʃi:ðz/, bao, vỏ (kiếm); ống, (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo, kè đá, đạp đá, (주머니칼의)... -
캄보
캄보 [소규모의 재즈 악단] { a combo } (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ -
캄보디아
{ a kampuchean } người cămpuchia, tiếng cămpuchia, xem trên chỉ thuộc về, { khmer } người khơ,me, tiếng khơ,me, { kampuchean } người... -
캄브리아기
{ the cambrian } (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri, (địa lý,địa chất) kỷ cambri, hệ cambri -
캉캉
캉캉 [프랑스의 춤] (프) { the cancan } điệu nhảy căng,căng -
캐나다
▷ 캐나다 사람 { a canadian } (thuộc) ca,na,đa, người ca,na,đa -
캐디
캐디 { a caddie } người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn), { a caddy }... -
캐딜락
(美俗) { a caddy } hộp trà ((cũng) tea caddy), (như) caddie -
캐러멜
캐러멜 (a) caramel đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt -
캐럿
[금의 순도] (美) { a karat } (từ mỹ, nghĩa mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng -
캐리커처
캐리커처 { a caricature } lối vẽ biếm hoạ, tranh biếm hoạ, vẽ biếm hoạ -
캐릭터
캐릭터1 [성격] (a) character tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.