- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
캐러멜
캐러멜 (a) caramel đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt -
캐럿
[금의 순도] (美) { a karat } (từ mỹ, nghĩa mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng -
캐리커처
캐리커처 { a caricature } lối vẽ biếm hoạ, tranh biếm hoạ, vẽ biếm hoạ -
캐릭터
캐릭터1 [성격] (a) character tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân... -
캐미솔
캐미솔 [소매없는 여성용 상의] { a camisole } coocxê ngoài -
캐비닛
캐비닛 { a cabinet } tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng -
캐비지
캐비지 [양배추] { a cabbage } cải bắp, (từ lóng), tiền, xìn, giấy bạc, mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may), ăn bớt... -
캐빈
캐빈 { a cabin } cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, nhốt vào chỗ chật hẹp -
캐서롤
[찜냄비 요리] (a) casserole nồi đất, món thịt hầm -
캐소드
캐소드 [음극] { the cathode } (vật lý) cực âm, catôt -
캐슈
캐슈 『植』 { a cashew } (thực vật học) cây đào lộn hột -
캐스터
캐스터 { a caster } thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...),... -
캐스팅보트
(소수파가 쥐는) { the say } (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết... -
캐시미어
캐시미어 { cashmere } khăn san (bằng len) casơmia, len casơmia -
캐처
캐처 { a catcher } người bắt tóm, (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày) -
캐치
캐치 { a catch } sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị... -
캐터펄트
캐터펄트 { a catapult } súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy lăng đá, bắn bằng súng cao su, phóng máy... -
캐피털
캐피털 { capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở,... -
캔버스
캔버스 (美) { canvas } vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ -
캔슬
캔슬 (a) cancellation sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, (toán học) sự khử, sự ước lược, ㆍ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.