Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

캡슐

캡슐 (약·인공 위성의) {a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, (hoá học) nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 캡스턴

    캡스턴 (테이프 리코더의) { a capstan } cái tời (để kéo hay thả dây cáp)
  • 캥캥거리다

    캥캥거리다 { yap } tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại,...
  • 컁컁하다

    컁컁하다 [몹시 여위다] { lean } độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa,...
  • 커넥터

    커넥터 { a connector } (tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
  • 커닝

    { crib } giường cũi (của trẻ con), lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn (cho súc vật),(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay...
  • 커다랗다

    커다랗다 { huge } to lớn, đồ sộ, khổng lồ, { great } lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng,...
  • 커다래지다

    [증대하다] { swell } (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • 커리어

    커리어 { a career } nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng...
  • 커뮤니케이션

    커뮤니케이션 { communication } sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp,...
  • 커뮤니티

    커뮤니티 { a community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội,...
  • 커미셔너

    커미셔너 { a commissioner } người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh,...
  • 커미션

    커미션 [수수료·구전] { a commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ...
  • 커버링

    커버링 『권투』 { covering } cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy,...
  • 커스터드

    커스터드 { custard } món sữa trứng
  • 커지다

    [증대하다] { swell } (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • 커터

    커터1 [작은 범선·군함에 부속된 보트 등] { a cutter } người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm,...
  • 커트

    커트1 (머리·보석·구기 등의) { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ,...
  • 커틀릿

    커틀릿 { a cutlet } món côtlet
  • 커플

    커플 { a couple } đôi, cặp, đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây...
  • 커피

    커피 { coffee } cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee,and), màu cà phê, ▷ 커피...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top