Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

커다랗다

Mục lục

커다랗다 {huge } to lớn, đồ sộ, khổng lồ


{great } lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, (xem) mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc,phớt)


{gargantuan } to lớn phi thường, khổng lồ


{gigantic } khổng lồ, kếch x


{monstrous } kỳ quái, quái dị, khổng lồ, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm (tội ác...), (thông tục) hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai


{mammoth } voi cổ, voi mamut, to lớn, khổng lồ


{colossal } khổng lồ, to lớn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 커다래지다

    [증대하다] { swell } (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • 커리어

    커리어 { a career } nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng...
  • 커뮤니케이션

    커뮤니케이션 { communication } sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp,...
  • 커뮤니티

    커뮤니티 { a community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội,...
  • 커미셔너

    커미셔너 { a commissioner } người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh,...
  • 커미션

    커미션 [수수료·구전] { a commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ...
  • 커버링

    커버링 『권투』 { covering } cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy,...
  • 커스터드

    커스터드 { custard } món sữa trứng
  • 커지다

    [증대하다] { swell } (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • 커터

    커터1 [작은 범선·군함에 부속된 보트 등] { a cutter } người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm,...
  • 커트

    커트1 (머리·보석·구기 등의) { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ,...
  • 커틀릿

    커틀릿 { a cutlet } món côtlet
  • 커플

    커플 { a couple } đôi, cặp, đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây...
  • 커피

    커피 { coffee } cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee,and), màu cà phê, ▷ 커피...
  • 컨덕터

    컨덕터 『樂』 { a conductor } người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe...
  • 컨덕턴스

    컨덕턴스 『電』 { conductance } (vật lý) độ dẫn
  • 컨디션

    컨디션 { condition } điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng,...
  • 컨베이어

    컨베이어 { a conveyer } người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt), { a conveyor } (tech)...
  • 컨설턴트

    컨설턴트 { a consultant } người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn, nhà chuyên môn;...
  • 컨소시엄

    -tia>, -tia>
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top