Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

커스터드

커스터드 {custard } món sữa trứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 커지다

    [증대하다] { swell } (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • 커터

    커터1 [작은 범선·군함에 부속된 보트 등] { a cutter } người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm,...
  • 커트

    커트1 (머리·보석·구기 등의) { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ,...
  • 커틀릿

    커틀릿 { a cutlet } món côtlet
  • 커플

    커플 { a couple } đôi, cặp, đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây...
  • 커피

    커피 { coffee } cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee,and), màu cà phê, ▷ 커피...
  • 컨덕터

    컨덕터 『樂』 { a conductor } người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe...
  • 컨덕턴스

    컨덕턴스 『電』 { conductance } (vật lý) độ dẫn
  • 컨디션

    컨디션 { condition } điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng,...
  • 컨베이어

    컨베이어 { a conveyer } người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt), { a conveyor } (tech)...
  • 컨설턴트

    컨설턴트 { a consultant } người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn, nhà chuyên môn;...
  • 컨소시엄

    -tia>, -tia>
  • 컨테이너

    컨테이너 { a container } cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng,...
  • 컨트롤

    컨트롤 { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại,...
  • 컨트리

    컨트리 (a) country nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền;...
  • 컬 { a curl } món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn...
  • 컬럼바이트

    컬럼바이트 『鑛』 { columbite } (hoá học) columbit
  • 컬렉션

    컬렉션 { a collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên...
  • 컬렉터

    컬렉터 { a collector } người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), người đi quyên, (kỹ thuật) cổ góp, vành...
  • 컬처

    컬처 (a) culture sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top