Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

커터

커터1 [작은 범선·군함에 부속된 보트 등] {a cutter } người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến


2 [자르는 도구] {a cutter } người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến


3 [영화 필름의 편집자] {a cutter } người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 커트

    커트1 (머리·보석·구기 등의) { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ,...
  • 커틀릿

    커틀릿 { a cutlet } món côtlet
  • 커플

    커플 { a couple } đôi, cặp, đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây...
  • 커피

    커피 { coffee } cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee,and), màu cà phê, ▷ 커피...
  • 컨덕터

    컨덕터 『樂』 { a conductor } người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe...
  • 컨덕턴스

    컨덕턴스 『電』 { conductance } (vật lý) độ dẫn
  • 컨디션

    컨디션 { condition } điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng,...
  • 컨베이어

    컨베이어 { a conveyer } người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt), { a conveyor } (tech)...
  • 컨설턴트

    컨설턴트 { a consultant } người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn, nhà chuyên môn;...
  • 컨소시엄

    -tia>, -tia>
  • 컨테이너

    컨테이너 { a container } cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng,...
  • 컨트롤

    컨트롤 { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại,...
  • 컨트리

    컨트리 (a) country nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền;...
  • 컬 { a curl } món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn...
  • 컬럼바이트

    컬럼바이트 『鑛』 { columbite } (hoá học) columbit
  • 컬렉션

    컬렉션 { a collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên...
  • 컬렉터

    컬렉터 { a collector } người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), người đi quyên, (kỹ thuật) cổ góp, vành...
  • 컬처

    컬처 (a) culture sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự...
  • 컬티베이터

    컬티베이터 { a cultivator } người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist), (nông nghiệp) máy xới
  • 컴컴하다

    { wicked } xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ (thú), độc, { treacherous } phản bội, phụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top