- Từ điển Hàn - Việt
컴퓨터
danh từ
máy điện toán,máy tính
- bật máy điện toán: :컴퓨터를 켜다
- làm việc bằng máy điện toán: :컴퓨터로 작업을 하다
- mua một máy điện toán mới: :컴퓨터 한 대를 새로 구입했다
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
컴퓨토피아
컴퓨토피아 { a computopia } (tech) điện toán không tưởng -
컴프레서
컴프레서 『機』 { a compressor } (kỹ thuật) máy nén, máy ép -
컵
컵 [우승배] { a cup } tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật... -
컷
컷1 [작은 삽화] { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm,... -
케냐
▷ 케냐 사람 { a kenyan } thuộc nước kenya ở Đông châu phi, người dân kenya, người có nguồn gốc kenya -
케른
케른 [기념으로 쌓은 돌무더기] { a cairn } ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu... -
케이블
케이블 { a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức... -
케이스
케이스1 [용기·그릇] { a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc... -
케이슨
케이슨 [잠함] { a caisson } hòm đạn dược, xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác), (kỹ thuật) thùng lặn (dùng... -
케이오
케이오 { ko } (kng)(vtcủa knock,out) hạ đo ván (quyền anh), { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh... -
케이크
케이크 (a) cake bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống... -
케이폭
케이폭 { kapok } bông gạo -
케이프
케이프 { a cape } áo choàng không tay, mũi đất (nhô ra biển) -
케일
케일 [양배추의 일종] { kale } (thực vật học) cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền... -
케첩
케첩 { ketchup } nước xốt cà chua nấm, { catsup } (như) ketchup -
케케묵다
케케묵다 { antiquated } cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời, { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi,... -
켄타우루스자리
켄타우루스자리 『天』 { the centaur } quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại hy lạp), (nghĩa bóng) người... -
켈로이드
켈로이드 [조직의 종양] { a keloid } sẹo đầy, sẹo trâu -
켈트
켈트 (사람) { a celt } người xen,tơ, ▷ 켈트어 { celtic } tiếng xen,tơ -
켕기다
3 [팽팽하게 하다] { strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.