Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

코디네이터

코디네이터 {a coordinator } (Tech) điều hợp viên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 코란

    코란 『宗』 { the koran } kinh co,ran (đạo hồi), ㆍ 코란의 { koranic } (thuộc) kinh co,ran; trong kinh co,ran
  • 코러스

    코러스 『樂』 { a chorus } hợp xướng, đồng ca, cùng nói
  • 코르덴

    코르덴 { corduroy } nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)
  • 코르셋

    코르셋 { a corset } coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)
  • 코맹맹이

    { a twang } tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
  • 코뮌

    코뮌 { a commune } xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tôn...
  • 코뮤니스트

    코뮤니스트 { a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản
  • 코미디

    코미디 { a comedy } kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, thể kịch nói cổ hy,lạp (có nhiều trò hề và có tính...
  • 코미디언

    코미디언 { a comedian } diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
  • 코믹하다

    { humorous } khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, { funny } buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói...
  • 코발트

    ▷ 코발트색 { cobalt } (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
  • 코브라

    코브라 『動』 { a cobra } (động vật học) rắn mang bành
  • 코세다

    { stubborn } bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được, { headstrong } bướng...
  • 코스

    코스1 (경주·여행 등의) { a course } tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa...
  • 코스터

    코스터 [양주잔 등의 받침 접시] { a coaster } tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa...
  • 코스튬

    코스튬 { a costume } quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, buổi khiêu vũ cải trang, đồ nữ trang giả, vở...
  • 코스트

    코스트 { cost } giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả,...
  • 코요테

    코요테 { a coyote } (động vật học) chó sói đồng cỏ (bắc mỹ), kẻ vô lại
  • 코일

    코일 『電』 { a coil } cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà,...
  • 코즈머폴리타니즘

    코즈머폴리타니즘 { a cosmopolitanism } chủ nghĩa thế giới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top