Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

코팅

코팅 (천·렌즈 등의) (a) coating lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 코프라

    코프라 { copra } cùi dừa khô
  • 코피

    『病』 { epistaxis } số nhiều epistaxes, sự chảy máu cam
  • 콘덴서

    콘덴서 『電』 { a condenser } (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, { a capacitor } (tech) bộ điện dung, cái tụ điện
  • 콘도르

    콘도르 『鳥』 { a condor } (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam,mỹ)
  • 콘돔

    콘돔 { a condom } bao dương vật (chống thụ thai), (美口) { a rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su,...
  • 콘사이스

    콘사이스 concise(▶ 이 단어를 종종 「소형 사전」의 의미로 사용하고 있지만 영어 어의에는 그런 뜻이 없음) ngắn...
  • 콘서트

    콘서트 { a concert } sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp, ▷ 콘서트마스터...
  • 콘센서스

    콘센서스 { a consensus } sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, (sinh vật học) sự liên ứng
  • 콘스타치

    콘스타치 { cornstarch } bột ngô, (英) { cornflour } bột ngô
  • 콘스탄탄

    콘스탄탄 『電·機』 { constantan } (tech) hợp kim kền,đồng, côngtantan
  • 콘체른

    { a combine } (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • 콘크리트

    콘크리트 { concrete } cụ thể, bằng bê tông, vật cụ thể, bê tông, thực tế, trong thực tế; cụ thể, đúc thành một khối;...
  • 콘클라베

    콘클라베 [교황을 선출하는 비밀 집회] { a conclave } hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng), (nghĩa bóng) buổi...
  • 콘택트렌즈

    콘택트 렌즈 { a contact lens } kính áp giác mạc
  • 콘테스트

    콘테스트 { a contest } cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến...
  • 콘트라베이스

    콘트라베이스 『樂』 { a contrabass } (âm nhạc) côngbat (nhạc khí), { a bass } (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi...
  • 콘트라스트

    콘트라스트 { a contrast } sự tương phản, sự trái ngược (giữa), (+ to) cái tương phản (với), làm tương phản, làm trái ngược;...
  • 콘트랄토

    콘트랄토 『樂』 { contralto } (âm nhạc) giọng nữ trầm
  • 콘티뉴이티

    콘티뉴이티 『映』 { a continuity } sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục, kịch bản điện ảnh
  • 콘플레이크

    콘플레이크 { cornflakes } bánh bột ngô nướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top