- Từ điển Hàn - Việt
콘플레이크
Xem thêm các từ khác
-
콜
콜 [산맥의 안부(鞍部)] { a col } (địa lý,địa chất) đèo -
콜걸
콜걸 { a call girl } gái điếm (thường gọi bằng điện thoại) -
콜드크림
콜드 크림 { cold cream } kem (thoa mặt) -
콜라주
콜라주 (a) collage nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ thuật) -
콜레스테롤
콜레스테롤 『生化』 { cholesterol } chất béo gây xơ cứng động mạch, colextêrôn -
콜로니
콜로니 『動』 { a colony } thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn,... -
콜로라투라
콜로라투라 『樂』 { coloratura } (âm nhạc) nét lèo, giọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano) -
콜로세움
콜로세움 [원형 경기장] { the colosseum } đại hý trường (cổ la,mã) -
콜로이드
콜로이드 『化』 { colloid } chất keo, ㆍ 콜로이드(성)의 { colloidal } (thuộc) chất keo -
콜론
콜론1 [이중점] { a colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết -
콜리
콜리 [개의 한 품종] { a collie } giống chó côli (Ê,cốt) -
콜리플라워
콜리플라워 (a) cauliflower (thực vật học) cải hoa, hoa lơ -
콜머니
콜 머니 『經』 { call money } (econ) khoản vay không kỳ hạn.+ các khoản tiền mà các ngÂn hÀng chiẾt khẤu vay từ các ngân... -
콜타르
콜타르 『化』 { coal tar } nhựa than đá -
콜트
콜트 [일종의 자동 권총] a colt(상표명) ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi thừng... -
콜호스
콜호스 { a kolkhoz } nông trường tập thể, { a collective farm } nông trường tập thể -
콜히친
콜히친 『化』 { colchicine } (hoá học) conchixium -
콤마
콤마1 [구두점] { a comma } dấu phẩy, dấu ngoặc kép, 2 [소수점] { a decimal point } (tech) dấu thập phân -
콤비
콤비 [조합] { a combination } sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ... -
콤비나트
{ a complex } phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.