Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

콜로세움

콜로세움 [원형 경기장] {the Colosseum } đại hý trường (cổ La,mã)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 콜로이드

    콜로이드 『化』 { colloid } chất keo, ㆍ 콜로이드(성)의 { colloidal } (thuộc) chất keo
  • 콜론

    콜론1 [이중점] { a colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết
  • 콜리

    콜리 [개의 한 품종] { a collie } giống chó côli (Ê,cốt)
  • 콜리플라워

    콜리플라워 (a) cauliflower (thực vật học) cải hoa, hoa lơ
  • 콜머니

    콜 머니 『經』 { call money } (econ) khoản vay không kỳ hạn.+ các khoản tiền mà các ngÂn hÀng chiẾt khẤu vay từ các ngân...
  • 콜타르

    콜타르 『化』 { coal tar } nhựa than đá
  • 콜트

    콜트 [일종의 자동 권총] a colt(상표명) ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi thừng...
  • 콜호스

    콜호스 { a kolkhoz } nông trường tập thể, { a collective farm } nông trường tập thể
  • 콜히친

    콜히친 『化』 { colchicine } (hoá học) conchixium
  • 콤마

    콤마1 [구두점] { a comma } dấu phẩy, dấu ngoặc kép, 2 [소수점] { a decimal point } (tech) dấu thập phân
  • 콤비

    콤비 [조합] { a combination } sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ...
  • 콤비나트

    { a complex } phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức...
  • 콤비네이션

    콤비네이션 [조합] (a) combination sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự...
  • 콤팩트

    콤팩트 [화장 도구] { a compact } sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết,...
  • 콤포지션

    콤포지션 [작곡] (a) composition sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép,...
  • 콧구멍

    콧구멍 { a nostril } lỗ mũi, làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm
  • 콧노래

    콧노래 { a hum } (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm...
  • 콧물

    콧물 { snivel } nước mũi; mũi thò lò, sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ, lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa,...
  • 콧소리

    { a twang } tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
  • 콧수염

    콧수염 [-鬚髥] { a moustache } râu mép, ria ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) mustache), (美) { a mustache } râu mép, ria ((từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top