Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쾌변

쾌변 [快辯] {eloquence } tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쾌사

    { a delight } sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích,...
  • 쾌속

    { swift } mau, nhanh, (động vật học) chim én, (động vật học) thằn lằn, (động vật học) con sa giông, khung xa (quay tơ), { speedy...
  • 쾌적

    쾌적 [快適] { agreeableness } tính dễ chịu, tính dễ thương, sự tán thành, sự đồng ý, agreeableness to sự hợp với, sự thích...
  • 쾌쾌하다

    쾌쾌하다 [快快-] { liberal } rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng...
  • 쾌하다

    쾌하다 [快-]1 [기쁘다] { happy } vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo...
  • 쾌활

    { cheery } vui vẻ, hân hoan, { merry } vui, vui vẻ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ...
  • 쿠데타

    { a coup } việc làm táo bạo; hành động phi thường
  • 쿠바

    ▷ 쿠바 사람 { a cuban } (thuộc) cu,ba, người cu,ba
  • 쿠키

    쿠키 (美) { a cookie } (Ê,cốt) bánh bao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy, { a cooky } (như) cookie, chị nấu ăn, chị...
  • 쿠페

    (美俗) { a coop } lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, nhốt gà...
  • 쿠폰

    쿠폰 { a coupon } vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với...
  • 쿨로미터

    쿨로미터 { a coulometer } (điện học) cái đo culông
  • 쿨리

    쿨리 { a coolie } phu, cu li
  • 쿵쾅거리다

    { make din }
  • 쿵쿵

    { plump } tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra,...
  • 쿵푸

    쿵푸 [功夫] { kung fu } cung phu, môn võ trung hoa
  • 쿼터

    [할당] { quota } phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu, { allotment } sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự...
  • 쿼터백

    { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì...
  • 쿼테이션마크

    { a quote } (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn, (số nhiều) dấu ngoặc kép, trích dẫn (đoạn văn...), đặt giữa dấu...
  • 쿼트

    쿼트 [용적의 단위] { a quart } kɑ:t/, góc tư galông, lít anh (bằng 1, 135 lít), chai lít anh, bình một lít anh, (nghĩa bóng) lấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top