Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쾌적

Mục lục

쾌적 [快適] {agreeableness } tính dễ chịu, tính dễ thương, sự tán thành, sự đồng ý, agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với


{pleasantness } tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị
ㆍ 쾌적하다 {agreeable } dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với, cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai


{comfortable } tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải, chăn lông vịt, chăn bông


{delightful } thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn


{pleasant } vui vẻ, dễ thương (người...), dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài


(俗) {comfy } (thông tục) (như) comfortable


(俗) {nice } (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ,(mỉa mai) hay ho, chính xác (cân), (dùng như phó từ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쾌쾌하다

    쾌쾌하다 [快快-] { liberal } rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng...
  • 쾌하다

    쾌하다 [快-]1 [기쁘다] { happy } vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo...
  • 쾌활

    { cheery } vui vẻ, hân hoan, { merry } vui, vui vẻ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ...
  • 쿠데타

    { a coup } việc làm táo bạo; hành động phi thường
  • 쿠바

    ▷ 쿠바 사람 { a cuban } (thuộc) cu,ba, người cu,ba
  • 쿠키

    쿠키 (美) { a cookie } (Ê,cốt) bánh bao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy, { a cooky } (như) cookie, chị nấu ăn, chị...
  • 쿠페

    (美俗) { a coop } lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, nhốt gà...
  • 쿠폰

    쿠폰 { a coupon } vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với...
  • 쿨로미터

    쿨로미터 { a coulometer } (điện học) cái đo culông
  • 쿨리

    쿨리 { a coolie } phu, cu li
  • 쿵쾅거리다

    { make din }
  • 쿵쿵

    { plump } tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra,...
  • 쿵푸

    쿵푸 [功夫] { kung fu } cung phu, môn võ trung hoa
  • 쿼터

    [할당] { quota } phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu, { allotment } sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự...
  • 쿼터백

    { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì...
  • 쿼테이션마크

    { a quote } (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn, (số nhiều) dấu ngoặc kép, trích dẫn (đoạn văn...), đặt giữa dấu...
  • 쿼트

    쿼트 [용적의 단위] { a quart } kɑ:t/, góc tư galông, lít anh (bằng 1, 135 lít), chai lít anh, bình một lít anh, (nghĩa bóng) lấy...
  • 학생

    Thông dụng: Danh từ: học sinh
  • Từ điển tiếng Hàn

    , từ điển hàn việt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top