Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쿼터백

{b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쿼테이션마크

    { a quote } (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn, (số nhiều) dấu ngoặc kép, trích dẫn (đoạn văn...), đặt giữa dấu...
  • 쿼트

    쿼트 [용적의 단위] { a quart } kɑ:t/, góc tư galông, lít anh (bằng 1, 135 lít), chai lít anh, bình một lít anh, (nghĩa bóng) lấy...
  • 학생

    Thông dụng: Danh từ: học sinh
  • Từ điển tiếng Hàn

    , từ điển hàn việt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top