Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

A

  1. Ampere - also AMP
  2. Artery - also ART
  3. Aerial - also AE
  4. Amplitude - also Ap, Ampl, AMP, Am, AMPLTD and amptd
  5. Adenine - also Ad and Ade
  6. Acre - also ac and a.
  7. Absorbance - also Abs
  8. Alpha - also AP
  9. Advanced - also ADV
  10. Administrative - also ADMIN
  11. Accommodation - also accom, acc and ACC/ACCOM
  12. ACCUMULATOR - also ACC, ACCU, ACCUM, ACT, AC and Accumr
  13. Acceleration - also ACC, ACCEL and Ac
  14. Antenna - also ANT
  15. Amber - also am and amb
  16. Aperture - also APERT and Ap
  17. Availability - also AV, AVBL, avlbl and AVAIL
  18. Audio - also AU and AUD
  19. Adriamycin - also adria, adr, aa, ADM, AM, Ad and ADRM
  20. Abortion - also ab and abo
  21. Alanine - also ala and Alan
  22. Analysis - also ANAL and ANLYS
  23. Asymptomatic - also ASX, AS, ASY, ASP and ASYM
  24. Assessment - also Asst
  25. Assault - also ASL and ASLT
  26. Ante - also a.

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • A"SL

    Arne \"Bob\" Sanford Library
  • A$

    Australian Dollar - also AUD
  • A&A

    Astronomy and Astrophysics - also AA and Astron Astrophys Accounting and auditing Aid and Attendance Arrival and Assembly Additions and Amendments
  • A&AEE

    Aircraft and Armament Experimental Establishment - also AAEE
  • A&AS

    Astronomy and Astrophysics Supplement - also AAS Advisory and Assistance Service
  • A&B

    Apnea and bradycardia Assault and Battery
  • A&BC

    Air and bone conduction
  • A&C

    Abatement and Control Abatement and commitments Adequacy and compatibility Agreements and commitments Activation and Checkout
  • A&CS

    Access and clearance system
  • A&D

    Admission and Disposition - also AD and AAD Aerospace and Defense
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top