Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Viết tắt
A-Ab
- Autoantibodies - also AAs, AAB, aAbs, AutoAb, Abs, AB, autoAbs, AA and ATA
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Abstract - also A, AB, Abs, Abst, abs. and abstr.
-
Autoantibodies - also AAs, A-Ab, AAB, aAbs, AutoAb, Abs, AB, AA and ATA
-
Applied Behavioral Science Autoantibodies - also AAs, A-Ab, AAB, AutoAb, Abs, AB, autoAbs, AA and ATA Automated Alternate Billing Service Autoimmunity-associated behavioral syndrome
-
Autoantibodies - also AAs, A-Ab, AAB, aAbs, Abs, AB, autoAbs, AA and ATA Autoantibody - also Ab, AAb and ATA
-
About - also a, ab, a., ab. and abt. ALBARET Abort - also ABRT, ABOR, A and
-
-to-All Broadcast Army Aviation Board Acetic acid bacteria Air Assault Brigade Alloantibodies Autoantibodies - also AAs, A-Ab, aAbs, AutoAb, Abs, AB, autoAbs, AA and ATA Autoantibody - also autoAb, Ab and ATA
-
of Sciences Alive And Smiling Atomic absorption spectrometer Advanced Automated System American Association of Suicidology Atomic absorption - also AA Afferent arterioles - also AA, Aff, Af, Af-Arts and Af-Art Autoantibodies - also A-Ab
-
System Apple Business Systems Arc Bond Sputter Application Bridge Server Alternate Billing Services Animal Behavior Society Antilock braking system Antibodies - also ab-, Ab and aId Autoantibodies - also AAs, A-Ab
-
- also ACA, AC, Ac-, ACE, AA and actt ANTARCTICA - also ANT and AQ Autoantibodies - also AAs, A-Ab, AAB, aAbs, AutoAb, Abs, AB, autoAbs
-
ab-, ABS and aId Apical to basolateral - also AP-BL Avionics Bay - also AV BAY Azobenzene - also AzB and Az Autoantibodies - also AAs, A-Ab
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
A-BC/AQCB
Albuquerque-Bernalillo County/Air Quality Control Board -
A-BD
Adamantiades-Behçet\'s disease - also ABD -
A-BFD
Abdominal body fat distribution -
A-BIT
Automatic Built-in-Test -
A-BMT
Autologous bone marrow transplantation - also ABMT, AuBMT, auto-BMT and autoBMT -
A-BPSK
Aviation-binary phase shift keying -
A-BSA
Aggregated bovine serum albumin -
A-C
Aortocoronary -
A-CCC
Advanced Continuity of Care Certification -
A-CL
Antibodies to cardiolipin - also ACA and aCL
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?