- Từ điển Viết tắt
A-EAT
Các từ tiếp theo
-
A-EEG
Ambulatory EEG - also aeeg -
A-ELISA
Amplified enzyme-linked immunosorbent assay -
A-FABP
Adipocyte fatty acid-binding protein - also aFABP -
A-FGF
Acidic fibroblast growth factor - also afgf -
A-GEMTF
Advanced GEM Task Force -
A-GPS
Assisted Global Positioning System - also AGPS Advanced Global Positioning System - also AGPS -
A-GVHD
Acute graft-versus-host disease - also AGVHD -
A-Gear
Arresting Gear - also AG and A-G -
A-H
Atrio-His bundle Atrio-His - also AH -
A-HeFT
American Heart Failure Trial African-American Heart Failure Trial
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.425 lượt xemSeasonal Verbs
1.332 lượt xemPrepositions of Description
148 lượt xemA Science Lab
700 lượt xemPeople and relationships
246 lượt xemTreatments and Remedies
1.679 lượt xemPrepositions of Motion
202 lượt xemTrucks
191 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt