- Từ điển Viết tắt
A1ACT
Các từ tiếp theo
-
A1AR
A1 adenosine receptors - also A1Rs, A1R and A1ARs A1-adenosine receptor - also A1-AR -
A1ARs
A1 adenosine receptors - also A1Rs, A1R and A1AR -
A1AT
Alpha-1-antitrypsin - also A1-AT, alpha-1-AT and A-1-AT -
A1AdoR
A1 adenosine receptor - also A1R -
A1BG
Alpha 1B-glycoprotein -
A1C
Airman 1st Class Airman First Class -
A1M
Alpha-1-microglobulin - also alpha-1-m and AMG -
A1PI
Alpha-1-Protease inhibitor - also API and alpha-1-PI Alpha-1-proteinase inhibitor - also alpha1-PI and alpha-1-PI -
A1R
A1 adenosine receptor - also A1AdoR A1 receptor A1 adenosine receptors - also A1Rs, A1ARs and A1AR A1 receptors - also A1Rs -
A1Rs
A1 receptors - also A1R A1 adenosine receptors - also A1R, A1ARs and A1AR
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
209 lượt xemRestaurant Verbs
1.442 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemCars
1.987 lượt xemMusic, Dance, and Theater
167 lượt xemAir Travel
291 lượt xemPrepositions of Motion
199 lượt xemThe Space Program
212 lượt xemThe Kitchen
1.176 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn