- Từ điển Viết tắt
A2
- Army aviation - also AAVN
- ADA2h
- Alpha 2
- Algorithmic Architecture - also AA
- Antenne 2
- Alkali light chain 2
- Alpha 2 delta 2
- Aortic component second heart sound
- Army Airspace Command and Control - also A2C2
- Anti-Armor - also AA
- Army airspace
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
A2A
Application-to-Application -
A2AR
A2 adenosine receptor A2a receptors - also A2ARs A2a receptor -
A2ARs
A2A receptors - also A2aR -
A2ATD
Anti-Armor Advanced Technology Demonstration -
A2B
Administration-to-Business -
A2C
Administration-to-Consumer -
A2C2
Army Airspace Command and Control - also A2 Army Airborne Command and Control Army Air Command and Control -
A2C2S
Airborne Command and Control System - also ACCS Army Airborne Command and Control System Army Aviator Command and Control System -
A2DP
Advanced Audio Distribution Profile -
A2ED
Advanced Airborne Electronic Decoy - also AAED -
A2HS
Alpha-2-HS-glycoprotein -
A2IAK
Army Airborne Intelligence 2000 -
A2IPB
Automated Assistance with Intelligence Preparation of the Battle Space -
A2M
Alpha-2-macroglobulin - also alpha-2-M, alpha-2-MG and A2MG Alpha-macroglobulin Alpha2-macroglobulin gene -
A2MG
Alpha-2-macroglobulin - also a2M, alpha-2-M and alpha-2-MG -
A2R
A2 receptor -
A2RE
A2 response element -
A2S3
AFATDS Application Software Segment Specification -
A2a-R
A2a adenosine receptor - also A2aAR -
A2aAR
A2a adenosine receptor - also A2a-R
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.