- Từ điển Viết tắt
Các từ tiếp theo
-
AAAVC
Advanced Amphibious Assault Vehicle - Command -
AAAWD
Association of African American Web Developers -
AAAX
Shell Oil Products US AAA Warehouse Corporation -
AAAs
American Association for the Advancement of Science American Academy of Arts and Sciences American Assoc. for the Advancement of Science Abdominal aortic... -
AAB
All-to-All Broadcast Army Aviation Board Acetic acid bacteria Air Assault Brigade Alloantibodies Autoantibodies - also AAs, A-Ab, aAbs, AutoAb, Abs, AB,... -
AABA
Association for Accountancy and Business Affairs -
AABB
American Association of Blood Banks Association of Blood Banks Axis Aligned Bounding Box -
AABC
Associated Air Balance Council ACCESS ANYTIME BANCORP, INC. -
AABCP
Advanced Airborne Command Post - also AACP, AAAV and AABNCP -
AABD
Aid to the Aged, Blind and Disabled
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemFruit
280 lượt xemMammals I
442 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemIn Port
192 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?