- Từ điển Viết tắt
AACUL
Xem thêm các từ khác
-
AACV
Australian Association of Cattle Veterinarians -
AACVD
Aerosol-assisted chemical vapor deposition -
AACX
Alaska Division of Agriculture -
AACZ
ACTION INDUSTRIES, INC. -
AAD
American Academy of Dermatology - also ADD Army Automation Directorate Australian Antarctic Division Amino acid decarboxylase - also AADC Army Air Defense... -
AAD-BFDC
Army Air Defense Brigade Fire Direction Center -
AADA
Abbreviated Antibiotic Drug Application Acute aortic dissection type A Association for Adult Development and Aging -
AADARS
Afloat Automated Data Acquisition and Retrieval System -
AADAS
Army Air Defense Artillery System -
AADB
Army Air Defense Board -
AADC
Area Air Defense Commander - also ADC All Applications Digital Computer Acid dopa decarboxylase Advanced Avionics Digital Computer Amino acid decarboxylase... -
AADC2
Army Air Defense Command and Control -
AADCCS
Army Air Defense Control and Coordination System Army Air Defense Command and Control System -
AADCOM
Army Air Defense Command - also AADC and ARADCOM Army air defense Commander - also AADC -
AADCP
Army Air Defense Command Post ASEAN Australia Development Cooperation ASEAN Aquaculture Development and Coordinating Programme -
AADCP-RPS
ASEAN-Australia Development Cooperation Programme Regional Partnership Scheme -
AADE
Association of Diabetes Educators -
AADEF
ALMADEN RESOURCES CORP. -
AADEOS
Advanced Air Defense Electro-Optical Sensor Advanced Air Defense Electro Optical Sensor Advanced Air Defense Electro-Optic System Advanced Air Defense... -
AADGE
ACE Air Defence Ground Environment Allied Command Europe Air Defense Ground Environment - also ACEADGE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.