- Từ điển Viết tắt
AADPS
- Algorithmic Architecture Data Processing System
- Algorithmic Architecture Data Processing Subsystem
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
AADR
Advanced Application Disaster Recovery -
AADRs
Age-adjusted death rates -
AADSACS
Army Air Defense Surveillance and Control System -
AADSF
Advanced Automated Directional Solidification Furnace -
AADT
Annual Average Daily Traffic Average annual daily traffic Average daily traffic - also ADT -
AADV
Acquisition aid vehicle -
AADX
Airco Alloys and Carbide -
AADs
Antiaircraft defense system Army Aviation Decontamination Station Ascent Air Data System Activation domains - also ADs Ameritech Advanced Data Services... -
AAE
Average Absolute Error Abort Advisory Equipment Administration Acquisition Executive Agency Acquisition Executive Adult enhancer Academy For Academic Excellence... -
AAEA
Automated Analytical Electrophoresis Apparatus
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.977 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemOccupations III
195 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemFruit
280 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?