- Từ điển Viết tắt
Các từ tiếp theo
-
AAMMS
Army Automated Multimedia System -
AAMN
American Assembly for Men in Nursing -
AAMO
Assistant Aircraft Maintenance Officer -
AAMOF
As A Matter Of Fact - also ASAMOF -
AAMOI
As A Matter Of Interest -
AAMOM
An approximate molecular orbital method -
AAMP
Allied Command Europe Management Plan Advanced Automation Methodology Project Army Aviation Modernization Plan American Academy of Maxillofacial Prosthetics... -
AAMPM
Annual Available MOS Productive Man-hours -
AAMPS
Anti Army Master Plan Studies Amtrak Accounting Materials And Purchasing System Automated Aircraft Mission Planning System AUTODIN Automatic Maintenance... -
AAMR
American Association on Mental Retardation Age-adjusted mortality rate Association on Mental Retardation
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Family Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?