- Từ điển Viết tắt
AAMS
- Army Aircraft Maintenance Shop
- Accredited Asset Management Specialist
- Aggregate Area Management Study
- Air Attack Mobility System
- Air-to-Air Missile System
- American Air Mail Society
- Appearance models
- Arachidonic acid metabolites - also AAM
- Area Airspace Management System
- Association of Air Medical Services
Các từ tiếp theo
-
AAMS-H
Advanced antitank missile system—heavy -
AAMSG
Asian American Medical Student Group -
AAMSH
American Academy of Male Sexual Health -
AAMSI
American Association for Medical Systems Informatics American Association for Medical Systems and Informatics -
AAMSL
Antiaircraft Missile -
AAMSR
Aggregate Area Management Study Responses Aggregate Area Management Study Report -
AAMSU
Army Air Movement Support Unit All Assam Minority Students Union -
AAMT
American Association for Medical Transcription American Association for Music Therapy American Association for Medical Transcriptionists Army ACTS Mobile... -
AAMTF
ARMADA MERCANTILE LTD. -
AAMU
Alabama A&M University - also AAU
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
215 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemTrucks
189 lượt xemBirds
370 lượt xemSeasonal Verbs
1.331 lượt xemThe Kitchen
1.177 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemThe Living room
1.317 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt